Kháng viêm là gì? Các công bố khoa học về Kháng viêm
Kháng viêm là quá trình phản ứng của cơ thể để ngăn chặn hoặc giảm sự viêm nhiễm trong cơ thể. Khi có một sự tổn thương hoặc nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ phản ứ...
Kháng viêm là quá trình phản ứng của cơ thể để ngăn chặn hoặc giảm sự viêm nhiễm trong cơ thể. Khi có một sự tổn thương hoặc nhiễm trùng, hệ miễn dịch sẽ phản ứng bằng cách phân phối các tác nhân kháng viêm, như cytokine và tế bào miễn dịch, để giảm thiểu viêm nhiễm và tạo điều kiện cho quá trình phục hồi và tái tạo tế bào. Một số thuốc cũng được sử dụng như chất kháng viêm trong điều trị các bệnh viêm nhiễm và các rối loạn kháng viêm trong cơ thể.
Kháng viêm là quá trình sinh tiết và tác động của các chất và tế bào trong cơ thể nhằm giải quyết và giảm thiểu tác động của vi khuẩn, virus, hoặc tổn thương trong cơ thể. Khi có sự viêm nhiễm, các dấu hiệu vi khuẩn hay viêm nhiễm khác, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách kích thích hệ miễn dịch để chống lại các tác nhân gây viêm nhiễm.
Quá trình kháng viêm bao gồm các tác động kháng viêm ở cả mức độ cục bộ và hệ thống. Ở mức độ cục bộ, các tế bào miễn dịch như tế bào vi khuẩn, tế bào sắc tố, và các phương pháp giàn giáo cục bộ như tăng miễn dịch hoạt động để xác định và diệt vi khuẩn và vi khuẩn nhanh chóng, từ đó ngăn chặn sự phát triển của sự viêm nhiễm.
Ở mức độ hệ thống, một số hóa chất như cytokine được phân phối và chất kháng viêm (như prostaglandin, histamine và interleukin) được sản xuất để giảm thiểu viêm nhiễm và kích thích quá trình phục hồi. Ngoài ra, hệ miễn dịch cũng bắt đầu quá trình tái tạo và thay thế các tế bào tổn thương và phục hồi các cơ quan và mô bị viêm nhiễm.
Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến quá trình kháng viêm, bao gồm di truyền, tuổi tác và tình trạng sức khỏe chung. Một số người có khả năng kháng viêm mạnh hơn so với người khác, trong khi những người khác có thể có sự phản ứng kháng viêm yếu dẫn đến việc kéo dài viêm nhiễm.
Tuy nhiên, một phản ứng kháng viêm quá mức có thể gây ra các vấn đề, như viêm nhiễm mãn tính hoặc các bệnh autoimmun, khi hệ miễn dịch tấn công các tế bào và dịch tức thời trong cơ thể.
Trong quá trình kháng viêm, có nhiều cơ chế và chất kháng viêm được sử dụng trong cơ thể để giảm viêm nhiễm và đẩy nhanh quá trình phục hồi. Dưới đây là một số cơ chế và chất kháng viêm quan trọng:
1. Cytokine: Đây là các chất thông tin sinh học được sản xuất bởi các tế bào miễn dịch và có khả năng tác động lên các tế bào khác trong quá trình kháng viêm. Cytokine như tumor necrosis factor-alpha (TNF-alpha), interleukin-1 (IL-1), và interleukin-6 (IL-6) tham gia điều chỉnh viêm nhiễm và phản ứng miễn dịch.
2. Chất kháng histamine: Histamine là chất gây viêm nhiễm và gây cảm giác đau, ngứa và sưng nề. Chất kháng histamine như corticosteroids đóng vai trò trong việc ức chế sản xuất và phát hành histamine để giảm viêm nhiễm và các triệu chứng liên quan.
3. Lipoxins và resolvins: Đây là các chất sinh ra từ asam arachidonic và omega-3 axit béo. Chúng có khả năng giảm viêm nhiễm và kích thích quá trình phục hồi sau viêm nhiễm.
4. Chất kháng vi khuẩn tự nhiên: Các chất kháng vi khuẩn tự nhiên như lactoferrin, defensins và cathelicidins đóng vai trò trong việc giảm tác động của vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình viêm nhiễm.
5. Tế bào miễn dịch: Hệ thống tế bào miễn dịch như tế bào vi khuẩn, tế bào sắc tố và tế bào NK (tức tế bào giết nhân tự nhiên) cũng tham gia vào quá trình kháng viêm bằng cách nhận biết và tiêu diệt vi khuẩn và tế bào nhiễm trùng.
6. Ánh sáng và nhiệt: Ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao có thể có tác động kháng viêm, giảm viêm nhiễm và thúc đẩy quá trình phục hồi.
Những cơ chế và chất kháng viêm này hoạt động cùng nhau để giảm viêm nhiễm, giảm đau và sưng, cung cấp điều kiện tốt cho phục hồi và tái tạo mô.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "kháng viêm":
Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.
Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhân tham gia vào thử nghiệm REFLEX (Randomized Evaluation of Long‐Term Efficacy of Rituximab in RA), một nghiên cứu pha III kéo dài 2 năm, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược về liệu pháp rituximab. Những bệnh nhân có RA hoạt động và không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF đã được ngẫu nhiên hóa để nhận rituximab dạng tiêm tĩnh mạch (1 liệu trình, gồm 2 lần truyền 1.000 mg) hoặc giả dược, cả hai đều có nền MTX. Điểm cuối chính của hiệu quả là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện 20% của Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ (ACR20) ở tuần 24. Các điểm cuối phụ là đáp ứng theo tiêu chí cải thiện ACR50 và ACR70, Điểm Hoạt động Bệnh trên 28 khớp, và tiêu chí đáp ứng của Liên minh Châu Âu chống Thấp khớp (EULAR) ở tuần 24. Các điểm cuối bổ sung bao gồm điểm trên Bảng đánh giá chức năng cho bệnh mãn tính-mệt mỏi (FACIT-F), Chỉ số Khuyết tật của Bảng đánh giá sức khỏe (HAQ DI), và Bảng câu hỏi 36 mục tóm tắt (SF-36), cũng như điểm phóng xạ được sửa đổi bởi Genant ở tuần 24.
Bệnh nhân được chỉ định giả dược (n = 209) và rituximab (n = 311) đều có RA hoạt động lâu dài. Ở tuần 24, số lượng bệnh nhân được điều trị rituximab chứng minh đáp ứng ACR20 nhiều hơn đáng kể (
Ở tuần 24, một liệu trình đơn lẻ rituximab kết hợp với liệu pháp MTX đồng thời đã mang lại những cải thiện đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng trong hoạt động bệnh ở các bệnh nhân có RA hoạt động lâu dài mà không đáp ứng đầy đủ với 1 hoặc nhiều liệu pháp anti‐TNF.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10